Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Bản lề hơi giảm chấn Hafele – LOẠI CONG NHIỀU 311.01.502

Bản lề hơi giảm chấn Hafele – LOẠI CONG NHIỀU 311.01.502

Bạn đang xem bài viết chủ đề Bản lề hơi giảm chấn Hafele – LOẠI CONG NHIỀU 311.01.502 do chúng tôi tổng hợp từ nhiều nguồn trên Internet.

Cơ khí sắt thép Thành Vinh… Lắp cổng bản lề cối xoay nhà dân dụng
Cơ khí sắt thép Thành Vinh… Lắp cổng bản lề cối xoay nhà dân dụng

No. HẠNG MỤC MÃ DỊCH VỤ DIỄN GIẢI PHẠM VI CÔNG VIỆC GIÁ CÔNG BỐ 2022 THIẾT BỊ GIA DỤNG & CHẬU VÒI BẾP 2.1 LẮP ĐẶT Installation 999.11.372 Máy pha Cà Phê – Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu 200,000 Espresso machines – Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD…) 2.2 LẮP ĐẶT Installation 999.11.370 Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ – Độc Lập) – Kiểm tra nguồn điện/ nước/gas/ rò rì gas/ rò rỉ điện 200,000 Built-in & Freestanding Oven/ Steam/ MW/ Combine – Hỗ trợ lắp dây tiếp đất tạm thời nếu điều kiện tại vị trí lắp đặt cho phép (trong trường hợp hệ thống điện chưa có tiếp đất). Kết nối điện, nước, hệ thống thông giá 2.3 LẮP ĐẶT Installation 999.11.380 Khay giữ ấm/ Tủ Rượu – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm 200,000 Warming drawer; Wine cooler – Hướng dẫn sử dụng 2.4 LẮP ĐẶT Installation 999.11.371 Bếp (Điện/ Từ/ gas) – Kích hoạt bảo hành điện tử 200,000 Hob (radiant/ induction/ gas) 2.5 LẮP ĐẶT Installation 999.11.378 Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường) 275,000 Hood (wall mounted/ telescopic) 2.6 LẮP ĐẶT Installation 999.11.379 Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn) 350,000 Hood (island/ downdraft) 2.7 LẮP ĐẶT Installation 999.11.376 Tủ lạnh đơn độc lập 200,000 Freestanding fridge 2.8 LẮP ĐẶT Installation 999.11.377 Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS 275,000 Freestanding SBS fridge; Built-in fridge 2.9 LẮP ĐẶT Installation 999.11.373 Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp (Âm Tủ – Độc Lập) 235,000 Built-in & Freestanding Dryer/ Washing/ Combine 3 LẮP ĐẶT Installation 999.11.374 Máy Rửa Chén (Âm Tủ – Độc Lập) 235,000 Chậu kết hợp Máy rửa chén Built-in & Freestanding dishwasher Sink dishwasher 3.1 LẮP ĐẶT Installation 999.11.382 Chậu (lắp nổi) hoặc Vòi bếp 200,000 Sink (top mounted) or Tap 3.2 LẮP ĐẶT Installation 999.11.417 Combo Chậu Vòi Bếp 275,000 Combo Sink Tap 3.3 BẢO TRÌ Maintenance 999.11.317 Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp – Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước 230,000 All HA product; Sink tap – Kiểm tra hệ thống thông gió – Vệ sinh bên ngoài bằng hóa chất chuyên dụng; vệ sinh vị trí của quạt tản nhiệt; tra dầu/mỡ/chất bôi trơn – Kiểm tra chức năng 3.4 SỬA CHỮA 999.11.418 Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …) – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi 80,000 (Ngoài Bảo Hành) KHÔNG THAY LINH KIỆN – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh Repair fee All Small domestic Appliance (SDA) product (blender;….) – Hướng dẫn sử dụng (out of warranty) NO SPARE PART REPLACEMENT – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC 3.5 SỬA CHỮA 999.11.420 Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …) 135,000 (Ngoài Bảo Hành) CÓ THAY LINH KIỆN Repair fee All Small domestic Appliance (SDA) product (blender;….) (out of warranty) MUST REPLACE SPARE PART 3.6 SỬA CHỮA 999.11.346 Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp 220,000 (Ngoài Bảo Hành) KHÔNG THAY LINH KIỆN Repair fee All HA product; Sink tap (out of warranty) NO SPARE PART REPLACEMENT 3.7 SỬA CHỮA 999.11.421 Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp TRỪ tủ lạnh SBS và Máy hút mùi Đảo 385,000 (Ngoài Bảo Hành) CÓ THAY LINH KIỆN Repair fee All HA product; Sink tap ( except Freestanding SBS fridge And Hood (island/ downdraft) (out of warranty) MUST REPLACE SPARE PART 3.8 SỬA CHỮA 999.11.419 Tủ lạnh SBS và máy hút mùi đảo âm bàn 520,000 (Ngoài Bảo Hành) CÓ THAY LINH KIỆN Repair fee Freestanding SBS fridge And Hood (island/ downdraft) (out of warranty) MUST REPLACE SPARE PART 3.9 PHỤ PHÍ Surcharge 999.11.422 SỬA CHỮA về gas và nạp gas Tủ lạnh Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC 1,100,000 Gas repairing & charging THIẾT BỊ THÔNG MINH – SMART PRODUCT 3.1 LẮP ĐẶT Installation 999.11.348 Khóa Điện Tử – Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ 500,000 – Lắp mới + Tháo cũ (nếu có) – Cửa chưa có lỗ, khoan mới – HDSD E-lock – Cửa có lỗ rộng hơn quy định cần trám trét E-lock – Cửa có lỗ nhỏ hơn quy định, cần khoan rộng thêm – Installation + Uninstallation (if any) – Usage guide 3.2 LẮP ĐẶT Installation 999.11.430 Khóa Điện Tử – Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ 300,000 – Lắp mới + Tháo cũ (nếu có) – Cửa đã có lỗ sẵn, không cần khoét hay trám trét thêm – HDSD – Chỉ tháo khóa E-lock Elock – Installation + Uninstallation (if any) – Usage guide – Uninstallation only 3.3 LẮP ĐẶT Installation 999.11.349 Video phone Video phone Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn (khách hàng chuẩn bị) 600,000 Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị Vận hành và Hướng dẫn sử dụng 3.4 LẮP ĐẶT Installation 999.11.399 Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh – Áp dụng cho 1 combo / 1 phòng 300,000 Smart Home Solution Product – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm – Hướng dẫn sử dụng – Kích hoạt bảo hành điện tử 3.5 BẢO TRÌ Maintenance 999.11.427 Elock & Video phone.. – Kiểm tra chức năng 230,000 – Kiểm tra pin/ nguồn điện – Tra dầu/ mỡ/ chất bôi trơn – Kiểm tra hệ thống phần mềm – Hướng dẫn sử dụng 3.6 SỬA CHỮA 999.11.331 Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi 100,000 (Ngoài Bảo Hành) Smart Home Solution Product – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh Repair fee – Hướng dẫn sử dụng (out of warranty) – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC 3.7 SỬA CHỮA 999.11.428 Elock; Video phone 220,000 (Ngoài Bảo Hành) (KHÔNG THAY LINH KIỆN) Repair fee Elock; Video phone (out of warranty) NO SPARE PART REPLACEMENT 3.8 SỬA CHỮA 999.11.429 Elock; Video phone 330,000 (Ngoài Bảo Hành) (CÓ THAY LINH KIỆN) Repair fee Elock; Video phone (out of warranty) MUST REPLACE SPARE PART PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH/ THIẾT BỊ VỆ SINH – Furniture Fitting/ Architectural hardware/ Sanitary 4.1 LẮP ĐẶT Installation 999.11.392 Bồn cầu/Toilet – Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu 600,000 Hoặc/or – Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD…) Bồn tiểu treo tường/ Wall-hung urinal – Kết nối điện, nước, hệ thống thông gió ngay vị trí lắp đặt thiết bị đã chờ sẵn. 4.2 LẮP ĐẶT Installation 999.11.393 Bồn tắm/ Bathtubs – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm. 1,500,000 4.3 LẮP ĐẶT Installation 999.11.394 1) Lavabo/Vòi Lavabo – Tư vấn hướng dẫn sử dụng, Khảo sát ý kiến khách hàng. 250,000 Counter-top Basin/ Bathroom taps / Basin Mixer – Áp dụng sản phẩm nổi Hoặc/ or 2) Sen tắm ( thanh sen/ sen đầu/ Sen tay/ Showers Hoặc/or 3) Bộ trộn /Bath Mixer/ Concealed Mixer/ Basin mixer 4.4 LẮP ĐẶT Installation 999.11.395 Bộ phụ kiện nhà tắm 350,000 Bathroom accessories 4.5 LẮP ĐẶT Installation 999.11.396 Gương phụ kiện phòng tắm 200,000 Mirror 4.6 SỬA CHỮA 999.11.397 Sản phẩm AH/FF/SA product – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi 250,000 (Ngoài Bảo Hành) KHÔNG THAY LINH KIỆN – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh Repair fee AH/FF/SA product – Hướng dẫn sử dụng (out of warranty) NO SPARE PART REPLACEMENT – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC 4.7 SỬA CHỮA 999.11.398 Sản phẩm AH/FF/SA 350,000 (Ngoài Bảo Hành) CÓ THAY LINH KIỆN Repair fee AH/FF/SA product (out of warranty) MUST REPLACE SPARE PART HÀNG MẪU / TRƯNG BÀY – SAMPLE/ MOCK UP 5.1 LẮP ĐẶT Installation 999.11.434 HA/SA; CHẬU VÒI; Lắp bo mẫu cho Đại Lý HA/SA; SINK & TAP Lắp nhà mẫu cho Dự Án 5.2 LẮP ĐẶT Installation 999.11.435 AH/ FF/ Smart Lắp Đặt Bo Mẫu 5.3 HƯỚNG DẪN Instruction 999.11.436 TẤT CẢ CÁC NGÀNH HÀNG Hướng dẫn Lắp Đặt All Categories PHỤ PHÍ – SURCHARGED FEE 6.1 PHỤ PHÍ Surcharge 999.11.432 Di chuyển Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20 km tính từ vị trí TTBHUQ 9,000 Transportation 6.2 PHỤ PHÍ Surcharge 999.11.369 Phí công tác Kỹ thuật Áp dụng cho các trường hợp cần lưu trú qua đêm 770,000 Accommodation fee 6.3 PHỤ PHÍ Surcharge 999.11.431 Làm ngoài giờ – Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ 330,000 Out of working time – Thời gian làm việc 08:00 – 17:30 ( T2- T7, không bao gồm lễ tết) 6.4 KHẢO SÁT 999.11.384 Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp – Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió… 235,000 HDSD All HA product; Sink tap – Tối đa 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD Pre-checking Using instruction 6.5 KHẢO SÁT 999.11.426 Elock & Video phone 235,000 HDSD Pre-checking Using instruction 6.6 KHẢO SÁT 999.11.385 Sản phẩm AH/FF/SA – Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,.. 235,000 HDLD AH/FF/SA product – Tối đa 10 sản phẩm / lần khảo sát/ Hướng dẫn Pre-checking; Installation instruction

Xem thêm nhiều thông tin liên quan đến chủ đề này tại đây: bản lề cong nhiều

Bạn đang xem bài viết chủ đề: Bản lề hơi giảm chấn Hafele – LOẠI CONG NHIỀU 311.01.502. Thông tin do tubepdailoc.com tổng hợp đầy đủ nhất dành cho bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *