Dưới đây chung tôi đưa bản báo giá tủ bếp inox , bạn có thể lựa vào kích thước tủ bếp của gia đình mình để tính toán chi phí
Bảng báo gí tủ bếp inox 304 cánh công nghiệp | ||||||
TT | Tên sản phẩm | Chủng loại | Độ dày và chất liệu inox, chất liệu cánh, | Đơn vị tính | Giá chi tiết VNĐ | Giá trên dưới VNĐ |
1 | Tủ bếp inox cánh Acrylic | Tủ bếp trên | Inox 304 dày 0.5mm, cánh acrylic nhập khẩu chống ẩm mốc | m dài | 3,780,000 | 7,760,000 |
Tủ bếp dưới | Inox 304 dày 0.5mm, cánh acrylic nhập khẩu chống ẩm mốc | m dài | 3,980,000 | |||
2 | Tủ bếp inox cánh laminate | Tủ bếp dưới | Inox 304 dày 0.5mm, cánh laminate chống ẩm mốc | m dài | 3,580,000 | 7,360,000 |
Tủ bếp trên | Inox 304 dày 0.5mm, cánh laminate chống ẩm mốc | m dài | 3,780,000 | |||
3 | Tủ bếp inox cánh melamine | Tủ bếp dưới | Inox 304 dày 0.5mm, melamine chống ẩm mốc | m dài | 2,880,000 | 5,860,000 |
Tủ bếp trên | Inox 304 dày 0.5mm, melamine chống ẩm mốc | m dài | 2,980,000 | |||
4 | Tủ bếp inox cánh nhưa picomat | Tủ bếp dưới | Inox 304 dày 0.5mm, cánh nhưa picomat bề mặt: acrylic, laminate | m dài | 4,190,000 | 8,580,000 |
Tủ bếp trên | Inox 304 dày 0.5mm, cánh nhưa picomat bề mặt: acrylic, laminate | m dài | 4,390,000 | |||
5 | Tủ bếp inox cánh sơn công nghệ sơn ô tô | Tủ bếp dưới | Inox 304 dày 0.5mm, cánh sơn công nghệ ô tô chống ẩm mốc | m dài | 3,260,000 | 6,720,000 |
Tủ bếp trên | Inox 304 dày 0.5mm, cánh sơn công nghệ ô tô chống ẩm mốc | m dài | 3,460,000 |